--

bất khuất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất khuất

+ adj  

  • Undaunted, unyielding, indomitable
    • phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc
      to uphold the nation's traditional undauntedness in struggle
    • những chiến sĩ bất khuất
      indomitable fighters
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất khuất"
Lượt xem: 592