bất khuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất khuất+ adj
- Undaunted, unyielding, indomitable
- phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc
to uphold the nation's traditional undauntedness in struggle
- những chiến sĩ bất khuất
indomitable fighters
- phát huy truyền thống đấu tranh bất khuất của dân tộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất khuất"
- Những từ có chứa "bất khuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 616